Có 2 kết quả:
癌变 ái biàn ㄚㄧˊ ㄅㄧㄢˋ • 癌變 ái biàn ㄚㄧˊ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become cancerous
(2) transformation to malignancy (of body cells)
(2) transformation to malignancy (of body cells)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become cancerous
(2) transformation to malignancy (of body cells)
(2) transformation to malignancy (of body cells)
Bình luận 0